Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giản minh
  2. giản tiện
  3. giản xương
  4. giản yếu
  5. giản ước
  6. giảng
  7. giảng đàn
  8. giảng đạo
  9. giảng đường
  10. giảng dạy
  11. giảng giải
  12. giảng hòa
  13. giảng hoà
  14. giảng nghĩa
  15. giảng sư
  16. giảng thuật
  17. giảng viên
  18. giảnh
  19. giảo
  20. giảo hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giảng dạy

  • Teach
    • Làm công tác giảng dạy: To have a teaching job
    • Cán bộ giảng dạy: A university teacher