Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảm xóc
  2. giản
  3. giản đồ
  4. giản đơn
  5. giản đơn hoá
  6. giản chính
  7. giản dị
  8. giản lậu
  9. giản lược
  10. giản minh
  11. giản tiện
  12. giản xương
  13. giản yếu
  14. giản ước
  15. giảng
  16. giảng đàn
  17. giảng đạo
  18. giảng đường
  19. giảng dạy
  20. giảng giải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giản minh

  • concise; simplified