Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảng nghĩa
  2. giảng sư
  3. giảng thuật
  4. giảng viên
  5. giảnh
  6. giảo
  7. giảo hình
  8. giảo hoạt
  9. giảo quyệt
  10. giảu
  11. giấc
  12. giấc điệp
  13. giấc bướm
  14. giấc hồ
  15. giấc hoa
  16. giấc hoè
  17. giấc hương quan
  18. giấc kê vàng
  19. giấc mộng
  20. giấc mơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giảu

  • Pout
    • Giảu môi ; giảu mỏ: To pout [one's lips]
    • Giau giảu (láy ý tăng)