Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giống đực
  2. giống cái
  3. giống hệt
  4. giống loài
  5. giống má
  6. giống nòi
  7. giống người
  8. giống như
  9. giống trung
  10. giồ
  11. giồi
  12. giồi mài
  13. giồng
  14. giồng giọt
  15. giổi
  16. giễu
  17. giễu cợt
  18. giới
  19. giới chức
  20. giới hạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giồ

  • Rush forward
    • Chó giồ ra sủa: The dog rushed out barking
    • Sóng giồ lên: The wave rushed forward