Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gieo cấy
  2. gieo cầu
  3. gieo gió gặt bão
  4. gieo mình
  5. gieo neo
  6. gieo quẻ
  7. gieo rắc
  8. gieo trồng
  9. gieo vần
  10. gin
  11. gio
  12. gioi
  13. gion giỏn
  14. giong
  15. giong buồm
  16. giong ruổi
  17. giu giú
  18. giu-đô
  19. giua
  20. giuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gin

  • (khẩu ngữ) xem đo-ri-gin
  • denim; jean
  • xem quần gin
  • (đùa cợt) chaste; virgin