Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gieo mình
  2. gieo neo
  3. gieo quẻ
  4. gieo rắc
  5. gieo trồng
  6. gieo vần
  7. gin
  8. gio
  9. gioi
  10. gion giỏn
  11. giong
  12. giong buồm
  13. giong ruổi
  14. giu giú
  15. giu-đô
  16. giua
  17. giuộc
  18. giun
  19. giun đũa
  20. giun đất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gion giỏn

  • Babbling, glib (nói về trẻ em)
    • Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày: The little boy rattles away all the long