Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hát ví
  2. hát xẩm
  3. hát xiệc
  4. hát xoan
  5. hát xướng
  6. háu
  7. háu ăn
  8. háy
  9. háy mắt
  10. hâm
  11. hâm hâm
  12. hâm hấp
  13. hâm hẩm
  14. hâm mộ
  15. hâm nóng
  16. hân hạnh
  17. hân hoan
  18. hây hây
  19. hây hẩy
  20. hãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hâm

verb

  • to warm up; to make hot again
    • hâm canh: to warm up the soup