Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôn quân
  2. hôn thú
  3. hôn thư
  4. hôn ước
  5. hông

  6. hù doạ
  7. hùa
  8. hùm
  9. hùm beo
  10. hùm thiêng
  11. hùn
  12. hùn vốn
  13. hùng
  14. hùng biện
  15. hùng cứ
  16. hùng cường
  17. hùng dũng
  18. hùng hậu
  19. hùng hục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hùm beo

  • Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).
  • (b) Cruel and wicked people