Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết duyên
  2. hết ga
  3. hết hồn
  4. hết hơi
  5. hết lòng
  6. hết lẽ
  7. hết lời
  8. hết mình
  9. hết mực
  10. hết nhẵn
  11. hết nước
  12. hết ráo
  13. hết sạch
  14. hết sảy
  15. hết sức
  16. hết thảy
  17. hết thời
  18. hết trọi
  19. hết trụi
  20. hết trơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết nhẵn

  • clean out of
    • Hết nhẵn tiền: to be cleann out of money, to be stony-broke
    • Nhà hết nhẵn gạo ăn: We are clean out of rice