Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết hồn
  2. hết hơi
  3. hết lòng
  4. hết lẽ
  5. hết lời
  6. hết mình
  7. hết mực
  8. hết nhẵn
  9. hết nước
  10. hết ráo
  11. hết sạch
  12. hết sảy
  13. hết sức
  14. hết thảy
  15. hết thời
  16. hết trọi
  17. hết trụi
  18. hết trơn
  19. hết viá
  20. hếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết ráo

  • Completely out of
    • Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi: The fields are completely out of water, let's pump some into them