Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết mình
  2. hết mực
  3. hết nhẵn
  4. hết nước
  5. hết ráo
  6. hết sạch
  7. hết sảy
  8. hết sức
  9. hết thảy
  10. hết thời
  11. hết trọi
  12. hết trụi
  13. hết trơn
  14. hết viá
  15. hếu
  16. hẵng
  17. hở
  18. hở cơ
  19. hở hang
  20. hở môi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết thời

  • have had one's day
    • Chủ nghiã thực dân đã hết thời: Colonialism has had its day