Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết mực
  2. hết nhẵn
  3. hết nước
  4. hết ráo
  5. hết sạch
  6. hết sảy
  7. hết sức
  8. hết thảy
  9. hết thời
  10. hết trọi
  11. hết trụi
  12. hết trơn
  13. hết viá
  14. hếu
  15. hẵng
  16. hở
  17. hở cơ
  18. hở hang
  19. hở môi
  20. hở ngực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết trọi

  • như hết sạch

thành ngữ

  1. Hết trọi hết trơn
    • như hết trọi (ý mạnh hơn)