Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết hơi
  2. hết lòng
  3. hết lẽ
  4. hết lời
  5. hết mình
  6. hết mực
  7. hết nhẵn
  8. hết nước
  9. hết ráo
  10. hết sạch
  11. hết sảy
  12. hết sức
  13. hết thảy
  14. hết thời
  15. hết trọi
  16. hết trụi
  17. hết trơn
  18. hết viá
  19. hếu
  20. hẵng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết sạch

  • Clean out of
    • Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha: We are clean out of tea, where can we find some to draw