Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. họa công
  2. họa căn
  3. họa chăng
  4. họa hoằn
  5. họa là
  6. họa may
  7. họa mi
  8. họa sĩ
  9. họa vần
  10. học
  11. học ôn
  12. học đòi
  13. học đường
  14. học bạ
  15. học bổng
  16. học bộ
  17. học cụ
  18. học chính
  19. học chế
  20. học gạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

học

verb

  • to study; to learn; to read
    • anh học tiếng Anh đã bao lâu?: How long have you been learning English?