Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hết trọi
  2. hết trụi
  3. hết trơn
  4. hết viá
  5. hếu
  6. hẵng
  7. hở
  8. hở cơ
  9. hở hang
  10. hở môi
  11. hở ngực
  12. hở sườn
  13. hở vai
  14. hởi
  15. hởi lòng hởi dạ
  16. hề
  17. hề đồng
  18. hề chi
  19. hề gì
  20. hề hấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hở môi

  • Open one's lips
    • Biết chuyện nhưng không dám hở môi: To be in the know but not dare open one's lips