Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hợp thức hóa
  2. hợp thức hoá
  3. hợp thiện
  4. hợp tuyển
  5. hợp xướng
  6. hụ
  7. hục
  8. hục hặc
  9. hụi
  10. hụm
  11. hụp
  12. hụp lặn
  13. hụt
  14. hụt ăn
  15. hụt chân
  16. hụt hơi
  17. hủ
  18. hủ bại
  19. hủ hoá
  20. hủ lậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hụm

  • Mouthful, sip
    • Hụm nước chè: A mouthful of tea
    • Hụm rượu: A sip of alcohol