Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hụt ăn
  2. hụt chân
  3. hụt hơi
  4. hủ
  5. hủ bại
  6. hủ hoá
  7. hủ lậu
  8. hủ nho
  9. hủ tục
  10. hủ tiếu
  11. hủi
  12. hủn hoẳn
  13. hủy
  14. hủy bỏ
  15. hủy diệt
  16. hủy hoại
  17. hứ
  18. hứa
  19. hứa hão
  20. hứa hôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hủ tiếu

  • Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)