Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. han
  2. hang
  3. hang ổ
  4. hang động
  5. hang beo
  6. hang cùng ngõ hẻm
  7. hang chuột
  8. hang hùm
  9. hang hầm
  10. hang hốc
  11. hanh
  12. hanh hao
  13. hanh thông
  14. hao
  15. hao binh tổn tướng
  16. hao hao
  17. hao hụt
  18. hao mòn
  19. hao phí
  20. hao tài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hang hốc

  • Burrows, holes (nói khái quát)
    • Chui rúc trong hang hốc: To huddle into holes and burrows