Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ham sống sợ chết
  2. ham thích
  3. han
  4. hang
  5. hang ổ
  6. hang động
  7. hang beo
  8. hang cùng ngõ hẻm
  9. hang chuột
  10. hang hùm
  11. hang hầm
  12. hang hốc
  13. hanh
  14. hanh hao
  15. hanh thông
  16. hao
  17. hao binh tổn tướng
  18. hao hao
  19. hao hụt
  20. hao mòn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hang hùm

  • Tiger's den
    • dám vào hang hùm bắt cọp con: To dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den
  • Dangerous place