Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiến dâng
  2. hiến kế
  3. hiến pháp
  4. hiến pháp hoá
  5. hiến sinh
  6. hiến thân
  7. hiếng
  8. hiếp
  9. hiếp đáp
  10. hiếp dâm
  11. hiếp tróc
  12. hiếu
  13. hiếu đạo
  14. hiếu đễ
  15. hiếu động
  16. hiếu chủ
  17. hiếu chiến
  18. hiếu danh
  19. hiếu hạnh
  20. hiếu học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếp dâm

verb

  • to violate; to rape; to ravish
    • sự hiếp dâm: violation