Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiếm muộn
  2. hiến
  3. hiến định
  4. hiến binh
  5. hiến chương
  6. hiến dâng
  7. hiến kế
  8. hiến pháp
  9. hiến pháp hoá
  10. hiến sinh
  11. hiến thân
  12. hiếng
  13. hiếp
  14. hiếp đáp
  15. hiếp dâm
  16. hiếp tróc
  17. hiếu
  18. hiếu đạo
  19. hiếu đễ
  20. hiếu động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiến sinh

  • Immolate; sacrifice
    • Lễ hiến sinh: Sacrifice