Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiến định
  2. hiến binh
  3. hiến chương
  4. hiến dâng
  5. hiến kế
  6. hiến pháp
  7. hiến pháp hoá
  8. hiến sinh
  9. hiến thân
  10. hiếng
  11. hiếp
  12. hiếp đáp
  13. hiếp dâm
  14. hiếp tróc
  15. hiếu
  16. hiếu đạo
  17. hiếu đễ
  18. hiếu động
  19. hiếu chủ
  20. hiếu chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếng

adj

  • cross-eyed; squint-eyed