Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoà hoãn
  2. hoà khí
  3. hoà mình
  4. hoà mục
  5. hoà nghị
  6. hoà nhã
  7. hoà nhạc
  8. hoà nhập
  9. hoà nhịp
  10. hoà tan
  11. hoà tấu
  12. hoà thảo
  13. hoà thuận
  14. hoà thượng
  15. hoà ước
  16. hoài
  17. hoài báo
  18. hoài bão
  19. hoài công
  20. hoài cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoà tan

  • Dissolve
    • Muối hoà tan trong nước: Salt dissolves in water