Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoạt kịch
  2. hoạt khẩu
  3. hoạt lực
  4. hoạt Phật
  5. hoạt tính
  6. hoạt tự
  7. hoạt thạch
  8. hoạt tinh
  9. hoạt tượng
  10. hoả
  11. hoả đàn
  12. hoả đầu quân
  13. hoả điểm
  14. hoả bài
  15. hoả công
  16. hoả châu
  17. hoả diệm sơn
  18. hoả hổ
  19. hoả hoạn
  20. hoả kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoả

  • Fire
    • Phòng hoả: Fire prevention
    • Đội cứu hoả: A fire-brigade
  • Yang, male and positive principle (in Eartern medicine)
    • Thuốc trợ hoả: A medicine to strengthen the yang (of someone)