Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ka-ki
  2. ka-li
  3. ka-ra-tê

  4. kè kè
  5. kè nhè
  6. kèm
  7. kèm cặp
  8. kèm nhèm
  9. kèm theo
  10. kèn
  11. kèn cựa
  12. kèn hát
  13. kèn hiệu
  14. kèn kẹt
  15. kèn lệnh
  16. kèn túi
  17. kèn trống
  18. kèo
  19. kèo cò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèm theo

  • to attach; to enclose; to accompany