Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ka-ra-tê

  2. kè kè
  3. kè nhè
  4. kèm
  5. kèm cặp
  6. kèm nhèm
  7. kèm theo
  8. kèn
  9. kèn cựa
  10. kèn hát
  11. kèn hiệu
  12. kèn kẹt
  13. kèn lệnh
  14. kèn túi
  15. kèn trống
  16. kèo
  17. kèo cò
  18. kèo kẹo
  19. kèo nài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèn cựa

  • Envy (someone) from the smallest thing
    • Kèn cựa với người hơn mình: To envy someone superior to one from the smallest thing