Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kèn
  2. kèn cựa
  3. kèn hát
  4. kèn hiệu
  5. kèn kẹt
  6. kèn lệnh
  7. kèn túi
  8. kèn trống
  9. kèo
  10. kèo cò
  11. kèo kẹo
  12. kèo nài
  13. kèo nèo
  14. kèo nhèo

  15. ké đầu ngựa
  16. ké né
  17. kéc
  18. kém
  19. kém đói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèo cò

  • (cũng nói kèo nèo) Importune
    • Có thích thì mua đừng kèo cò mãi: If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
  • (with bargaining)