Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kèo cò
  2. kèo kẹo
  3. kèo nài
  4. kèo nèo
  5. kèo nhèo

  6. ké đầu ngựa
  7. ké né
  8. kéc
  9. kém
  10. kém đói
  11. kém cạnh
  12. kém cỏi
  13. kém hèn
  14. kém mắt
  15. kém tai
  16. kém vế
  17. kén
  18. kén chọn
  19. kén chồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kém

adj

  • less
    • không kém: nothing less than dim; weak
    • trí nhớ kém: weak memory