Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kèm theo
  2. kèn
  3. kèn cựa
  4. kèn hát
  5. kèn hiệu
  6. kèn kẹt
  7. kèn lệnh
  8. kèn túi
  9. kèn trống
  10. kèo
  11. kèo cò
  12. kèo kẹo
  13. kèo nài
  14. kèo nèo
  15. kèo nhèo

  16. ké đầu ngựa
  17. ké né
  18. kéc
  19. kém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèo

noun

  • horn
    • bóp kèo: to blow one's horn bugle; trumplet; clarion