Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kèn cựa
  2. kèn hát
  3. kèn hiệu
  4. kèn kẹt
  5. kèn lệnh
  6. kèn túi
  7. kèn trống
  8. kèo
  9. kèo cò
  10. kèo kẹo
  11. kèo nài
  12. kèo nèo
  13. kèo nhèo

  14. ké đầu ngựa
  15. ké né
  16. kéc
  17. kém
  18. kém đói
  19. kém cạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kèo kẹo

  • Plaguy
    • Mấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơi: Those little children asked plaguily to be taken out for a walk