Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kíp nổ
  2. kẹ
  3. kẹo
  4. kẹo bánh
  5. kẹo chanh
  6. kẹo hạnh nhân
  7. kẹo mứt
  8. kẹo trứng chim
  9. kẹo xìu
  10. kẹp
  11. kẹp tóc
  12. kẹt
  13. kẹt cứng
  14. kẻ
  15. kẻ ô
  16. kẻ ở người đi
  17. kẻ ăn người ở
  18. kẻ ăn người làm
  19. kẻ đón người đưa
  20. kẻ địch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẹp

noun

  • clip; clamp clamp
    • kẹp đạn: cartridge clip