Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẻo rồi
  2. kẽ
  3. kẽ hở
  4. kẽ nách
  5. kẽ nẻ
  6. kẽ nứt
  7. kẽ răng
  8. kẽ tóc
  9. kẽ tóc chân tơ
  10. kẽm
  11. kẽm gai
  12. kẽo cà kẽo kẹt
  13. kẽo kẹt
  14. kế
  15. kế đó
  16. kế đến
  17. kế cận
  18. kế chân
  19. kế hoạch
  20. kế hoạch hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kẽm

noun

  • zinc
    • kẽm lá: zinc plate