Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẽm gai
  2. kẽo cà kẽo kẹt
  3. kẽo kẹt
  4. kế
  5. kế đó
  6. kế đến
  7. kế cận
  8. kế chân
  9. kế hoạch
  10. kế hoạch hoá
  11. kế hoạch hoá gia đình
  12. kế mẫu
  13. kế nghiệp
  14. kế nhiệm
  15. kế phụ
  16. kế sách
  17. kế tập
  18. kế tục
  19. kế tự
  20. kế thất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế hoạch hoá

  • Plan
    • Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp: To plan agricultural production