Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế
  2. kế đó
  3. kế đến
  4. kế cận
  5. kế chân
  6. kế hoạch
  7. kế hoạch hoá
  8. kế hoạch hoá gia đình
  9. kế mẫu
  10. kế nghiệp
  11. kế nhiệm
  12. kế phụ
  13. kế sách
  14. kế tập
  15. kế tục
  16. kế tự
  17. kế thất
  18. kế thừa
  19. kế tiếp
  20. kế toán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế nghiệp

  • Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed