Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẽ tóc
  2. kẽ tóc chân tơ
  3. kẽm
  4. kẽm gai
  5. kẽo cà kẽo kẹt
  6. kẽo kẹt
  7. kế
  8. kế đó
  9. kế đến
  10. kế cận
  11. kế chân
  12. kế hoạch
  13. kế hoạch hoá
  14. kế hoạch hoá gia đình
  15. kế mẫu
  16. kế nghiệp
  17. kế nhiệm
  18. kế phụ
  19. kế sách
  20. kế tập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế cận

  • Surrounding, adjacent
    • Vùng kế cận thủ đô: The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital