Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế cận
  2. kế chân
  3. kế hoạch
  4. kế hoạch hoá
  5. kế hoạch hoá gia đình
  6. kế mẫu
  7. kế nghiệp
  8. kế nhiệm
  9. kế phụ
  10. kế sách
  11. kế tập
  12. kế tục
  13. kế tự
  14. kế thất
  15. kế thừa
  16. kế tiếp
  17. kế toán
  18. kế toán trưởng
  19. kế toán viên
  20. kế truyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế sách

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Expedient