Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kẽ tóc chân tơ
  2. kẽm
  3. kẽm gai
  4. kẽo cà kẽo kẹt
  5. kẽo kẹt
  6. kế
  7. kế đó
  8. kế đến
  9. kế cận
  10. kế chân
  11. kế hoạch
  12. kế hoạch hoá
  13. kế hoạch hoá gia đình
  14. kế mẫu
  15. kế nghiệp
  16. kế nhiệm
  17. kế phụ
  18. kế sách
  19. kế tập
  20. kế tục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kế chân

  • Take over someone's job
  • Replace somebody, succeed someone
    • Tìm người kế chân: To look for a replacement
    • Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng: Who will succeed him as prime minister