Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế thừa
  2. kế tiếp
  3. kế toán
  4. kế toán trưởng
  5. kế toán viên
  6. kế truyền
  7. kế vị
  8. kếch
  9. kếch xù
  10. kếp
  11. kết
  12. kết án
  13. kết đôi
  14. kết đoàn
  15. kết bè
  16. kết bè kết đảng
  17. kết bạn
  18. kết băng
  19. kết cấu
  20. kết cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kếp

  • Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)
  • Crepe rubber,crepe
    • Giầy đế kép: crepe-soled shoes