Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kếp
  2. kết
  3. kết án
  4. kết đôi
  5. kết đoàn
  6. kết bè
  7. kết bè kết đảng
  8. kết bạn
  9. kết băng
  10. kết cấu
  11. kết cục
  12. kết cuộc
  13. kết dính
  14. kết duyên
  15. kết giao
  16. kết hôn
  17. kết hạch
  18. kết hợp
  19. kết hối
  20. kết khối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kết cấu

  • Composition, structure, structuring
    • Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà: The composition of this architectural work is very harmonious
    • Kết cấu của bài văn: The structure of a literary essay