Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kếch
  2. kếch xù
  3. kếp
  4. kết
  5. kết án
  6. kết đôi
  7. kết đoàn
  8. kết bè
  9. kết bè kết đảng
  10. kết bạn
  11. kết băng
  12. kết cấu
  13. kết cục
  14. kết cuộc
  15. kết dính
  16. kết duyên
  17. kết giao
  18. kết hôn
  19. kết hạch
  20. kết hợp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kết bạn

  • Make friends
    • Hai người kết bạn từ lúc còn bé: They made friends since their childhood
  • Become man and wife
    • Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi: The old gentleman and old lady became man and wife at twenty