Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế toán
  2. kế toán trưởng
  3. kế toán viên
  4. kế truyền
  5. kế vị
  6. kếch
  7. kếch xù
  8. kếp
  9. kết
  10. kết án
  11. kết đôi
  12. kết đoàn
  13. kết bè
  14. kết bè kết đảng
  15. kết bạn
  16. kết băng
  17. kết cấu
  18. kết cục
  19. kết cuộc
  20. kết dính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kết án

verb

  • to convict; to condemn; to sentence
    • để kết án: comdematory