Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỹ nữ
  2. kỹ năng
  3. kỹ nghệ
  4. kỹ sư
  5. kỹ thuật
  6. kỹ viện
  7. kỹ xảo
  8. kể
  9. kể cả
  10. kể chi
  11. kể chuyện
  12. kể lại
  13. kể lể
  14. kể lể con cà con kê
  15. kể ra
  16. kể từ
  17. kể tội
  18. kể trên
  19. kỵ
  20. kỵ binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kể chi

  • Take no notice of, have no regard for
    • Tụi nó kể chi đến đạo lý: They take no notice of morality
    • Nó thì còn kể chi đến ai: That chap has no regrad for anybody