Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỹ viện
  2. kỹ xảo
  3. kể
  4. kể cả
  5. kể chi
  6. kể chuyện
  7. kể lại
  8. kể lể
  9. kể lể con cà con kê
  10. kể ra
  11. kể từ
  12. kể tội
  13. kể trên
  14. kỵ
  15. kỵ binh
  16. kỵ khí
  17. kỵ mã
  18. kỵ sĩ
  19. kệ
  20. kệ thây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kể ra

  • In reality, in fact, to be fair
    • Kể ra nó cũng tốt: To be fair, he's a kind man