Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỹ nghệ
  2. kỹ sư
  3. kỹ thuật
  4. kỹ viện
  5. kỹ xảo
  6. kể
  7. kể cả
  8. kể chi
  9. kể chuyện
  10. kể lại
  11. kể lể
  12. kể lể con cà con kê
  13. kể ra
  14. kể từ
  15. kể tội
  16. kể trên
  17. kỵ
  18. kỵ binh
  19. kỵ khí
  20. kỵ mã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kể lại

  • to relate; to narrate
  • to record