Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kể chuyện
  2. kể lại
  3. kể lể
  4. kể lể con cà con kê
  5. kể ra
  6. kể từ
  7. kể tội
  8. kể trên
  9. kỵ
  10. kỵ binh
  11. kỵ khí
  12. kỵ mã
  13. kỵ sĩ
  14. kệ
  15. kệ thây
  16. kệ xác
  17. kệch
  18. kệch cỡm
  19. kệnh
  20. kễnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỵ binh

danh từ

  • cavalry
  • cavalryman