Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỷ luật
  2. kỷ nguyên
  3. kỷ niệm
  4. kỷ yếu
  5. kỹ
  6. kỹ lưỡng
  7. kỹ nữ
  8. kỹ năng
  9. kỹ nghệ
  10. kỹ sư
  11. kỹ thuật
  12. kỹ viện
  13. kỹ xảo
  14. kể
  15. kể cả
  16. kể chi
  17. kể chuyện
  18. kể lại
  19. kể lể
  20. kể lể con cà con kê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỹ sư

noun

  • engineer