Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kể ra
  2. kể từ
  3. kể tội
  4. kể trên
  5. kỵ
  6. kỵ binh
  7. kỵ khí
  8. kỵ mã
  9. kỵ sĩ
  10. kệ
  11. kệ thây
  12. kệ xác
  13. kệch
  14. kệch cỡm
  15. kệnh
  16. kễnh
  17. kị sĩ
  18. kịch
  19. kịch bản
  20. kịch bản phim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kệ

noun

  • shelf
    • kệ sách: book-shelf