Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỵ khí
  2. kỵ mã
  3. kỵ sĩ
  4. kệ
  5. kệ thây
  6. kệ xác
  7. kệch
  8. kệch cỡm
  9. kệnh
  10. kễnh
  11. kị sĩ
  12. kịch
  13. kịch bản
  14. kịch bản phim
  15. kịch câm
  16. kịch cọt
  17. kịch cỡm
  18. kịch chiến
  19. kịch hát
  20. kịch hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kễnh

  • (tiếng địa phương) Tiger
    • Con lợn bị kễnh tha mất rồi: A tiger has carried away our pig