Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỵ sĩ
  2. kệ
  3. kệ thây
  4. kệ xác
  5. kệch
  6. kệch cỡm
  7. kệnh
  8. kễnh
  9. kị sĩ
  10. kịch
  11. kịch bản
  12. kịch bản phim
  13. kịch câm
  14. kịch cọt
  15. kịch cỡm
  16. kịch chiến
  17. kịch hát
  18. kịch hoá
  19. kịch liệt
  20. kịch mục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kịch

noun

  • play; drama
    • bi kịch: tragedy
    • kịch sĩ: actor; comedian