Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỳ tích
  2. kỳ thực
  3. kỳ thị
  4. kỳ thi
  5. kỳ trung
  6. kỳ vọng
  7. kỳ yên
  8. kỷ
  9. kỷ cương
  10. kỷ lục
  11. kỷ luật
  12. kỷ nguyên
  13. kỷ niệm
  14. kỷ yếu
  15. kỹ
  16. kỹ lưỡng
  17. kỹ nữ
  18. kỹ năng
  19. kỹ nghệ
  20. kỹ sư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỷ lục

noun

  • record
    • phá kỷ lục: to break record